Có 2 kết quả:

冷静 lěng jìng ㄌㄥˇ ㄐㄧㄥˋ冷靜 lěng jìng ㄌㄥˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) calm
(2) cool-headed

Từ điển Trung-Anh

(1) calm
(2) cool-headed